EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavities
cavity /'kæviti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ hổng
(giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
nasal cavity
→ ổ mũi
@cavity
(Tech) cái hốc
@cavity
cái hốc, lỗ hổng
toroidal a. lỗ hổng hình xuyến
← Xem thêm từ cavitations
Xem thêm từ cavity →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
it
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…