ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavitations


cavitation /,kævi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự tạo ra lỗ hổng; sự tạo ra lỗ trống
  sủi bong bóng (trong chất nước)

@cavitation
  sự sinh lỗ hổng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…