EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavity circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavity circuit
cavity circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch hốc
← Xem thêm từ cavity
Xem thêm từ cavort →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
cavity
ci
circuit
it
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…