EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavorting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavorting
cavort
Phát âm
Ý nghĩa
* động từ
nhảy lên vì vui mừng
← Xem thêm từ cavorted
Xem thêm từ cavorts →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
cavort
in
or
ort
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…