ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cayman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cayman


cayman /'keimən/ (caiman) /'keimən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…