EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caymans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caymans
cayman /'keimən/ (caiman) /'keimən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá sấu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
← Xem thêm từ cayman
Xem thêm từ cays →
Từ vựng liên quan
an
ay
c
cay
cayman
ma
man
mans
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…