ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ celadon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng celadon


celadon /'selədɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu ngọc bích
  men ngọc bích
  đồ tráng men ngọc bích

tính từ


  màu ngọc bích
  tráng men ngọc bích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…