ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cements


cement /si'ment/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xi măng
  chất gắn (như xi măng)
  bột hàn răng
  (giải phẫu) xương răng
  (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
  (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

ngoại động từ


  trát xi măng; xây bằng xi măng
  hàn (răng)
  (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
  (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
to cement the friendship → thắt chặt tình hữu nghị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…