EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
censorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
censorial
censorial /sen'sɔ:riəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiểm duyệt
← Xem thêm từ censored
Xem thêm từ censoring →
Từ vựng liên quan
c
ce
censor
en
ens
or
ri
ria
rial
so
sori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…