EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
censoriously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
censoriously
censoriously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nghiêm khắc
← Xem thêm từ censorious
Xem thêm từ censoriousness →
Từ vựng liên quan
c
ce
censor
censorious
en
ens
iou
or
ou
ri
sl
sly
so
sori
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…