ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ center (centre)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng center (centre)


center (centre)

Phát âm


Ý nghĩa

  trung tâm // đặt vào tâm
  c. of a bundle tâm của một chùm
  c. of buyoancy tâm nổi
  c. of s cirele tâm vòng tròn
  c. of compresssion tâm nén
  c. of a conic tâm của một cônic
  c. of curvature tâm cong
  c. of figure tâm một hình
  c. of flexure tâm uốn
  c. of gravity trọng tâm
  c. of a group tâm của một nhóm
  c. of homology tâm thấu xạ
  c. of inversion tâm nghịch đảo
  c. of isologue tâm đối vọng
  c. of mass tâm khối
  c. of mean distance tâm khoảng cách trung bình
  c. of moment tâm mômen
  c. of oscillation tâm dao động
  c. of a pencil tâm một bó
  c. of percussion tâm kích động
  c. of perspectivity tâm phối cảnh
  c. of projection tâm chiếu
  c. of a quadratic complex tâm một mớ bậc hai
  c. of a quadric tâm một quadric
  c. of a range tâm của một miền biến thiên
  c. of similarity tâm đồng dạng
  c. of sphere tâm hình cầu
  c. of surface tâm của mặt
  c. of suspension tâm treo
  c. of twist tâm xoắn
  aerodynamic c. tâm áp
  computation c. trung tâm tính toán
  elastic c. tâm dàn hồi
  harmonic c. tâm điều hoà
  instantaneous c. tâm tức thời
  median c. tk tâm [trung vị; međian]
  radical c. tâm đẳng phương
  ray c. tâm vị tự
  shear c. tâm trượt, tâm cắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…