EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centrifugal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centrifugal
centrifugal /sen'trifjugel/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ly tâm
centrifugal force
→ lực ly tâm
centrifugal machine
→ máy ly tâm
@centrifugal
(Tech) ly tâm
← Xem thêm từ centricity
Xem thêm từ centrifugalism →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
fug
fugal
gal
if
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…