EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centroplasm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centroplasm
centroplasm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) chất trung tâm
← Xem thêm từ centromeres
Xem thêm từ centrosome →
Từ vựng liên quan
as
c
ce
cent
en
ent
la
nt
op
pl
pla
plasm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…