ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cerebrums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cerebrums


cerebrum /'seribrəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) não, óc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…