ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cerecloths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cerecloths


cerecloth /'siəklɔ:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…