EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerecloths
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerecloths
cerecloth /'siəklɔ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải sáp (không thấm nước; dùng để bọc hay liệm)
← Xem thêm từ cerecloth
Xem thêm từ cered →
Từ vựng liên quan
c
ce
cere
cerecloth
clot
cloth
cloths
ec
er
ere
lo
lot
loth
ot
re
rec
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…