ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cerement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cerement


cerement /'siəmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) cerecloth
  (số nhiều) quần áo liệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…