EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerement
cerement /'siəmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) cerecloth
(số nhiều) quần áo liệm
← Xem thêm từ cered
Xem thêm từ cerements →
Từ vựng liên quan
c
ce
cere
em
en
ent
er
ere
me
men
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…