ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ certainties

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng certainties


certainty /'sə:tnti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều chắc chắn
imperialism will be abolished, that's a certainty → chủ nghĩa đế quốc sẽ bị tiêu diệt, đó là một điều chắc chắn
  vật đã nắm trong tay
  sự tin chắc, sự chắc chắn
for a certainty
  chắc chắn không còn hồ nghi gì nữa
to a certainty
  nhất định
never quit certainty for (hope)
  chớ nên thả mồi bắt bóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…