EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cetaceans
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cetaceans
cetacean
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
động vật biển có vú (như) cá voi
* tính từ
(thuộc) động vật biển có vú
← Xem thêm từ cetacean
Xem thêm từ cetacian →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
c
ce
cet
cetacean
ea
eta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…