EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cetacian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cetacian
cetacian /si'teiʃjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ cá voi
danh từ
(động vật học) loài cá voi
← Xem thêm từ cetaceans
Xem thêm từ cetane →
Từ vựng liên quan
ac
an
c
ce
cet
ci
cia
eta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…