ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cetacian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cetacian


cetacian /si'teiʃjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học) (thuộc) bộ cá voi

danh từ


  (động vật học) loài cá voi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…