EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cetane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cetane
cetane
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hydrocarbon lỏng dùng phân loại nhiên liệu đi ê zen theo tiêu chuẩn
← Xem thêm từ cetacian
Xem thêm từ cetane-number →
Từ vựng liên quan
an
c
ce
cet
eta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…