EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain code
chain code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã chuỗi
← Xem thêm từ chain-broadcasting
Xem thêm từ chain command →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
co
cod
code
ha
in
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…