EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain letter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain letter
chain letter /'tʃein,letə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thư dây chuyền (mỗi người nhận phải chép ra nhiều bản rồi gửi cho người khác)
← Xem thêm từ chain inference
Xem thêm từ chain-mail →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
er
ha
in
let
lett
letter
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…