ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain-mail

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain-mail


chain-mail

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  áo giáp hợp bởi những vòng kim loại xâu vào nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…