ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain reaction

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain reaction


chain reaction /'tʃeimri:'ækʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…