EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain reaction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain reaction
chain reaction /'tʃeimri:'ækʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý), (hoá học) phản ứng dây chuyền
← Xem thêm từ chain-mail
Xem thêm từ Chain rule →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
ai
c
ch
cha
chain
ea
ha
in
ion
on
re
react
reaction
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…