EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chair-car
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chair-car
chair-car /'tʃeə'kɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa xe dành riêng
← Xem thêm từ chair car
Xem thêm từ chair-lift →
Từ vựng liên quan
ai
air
c
car
ch
cha
chair
ha
hair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…