EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chair-lift
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chair-lift
chair-lift
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ghế treo trên dây cáp, và lên xuống để chở người
← Xem thêm từ chair-car
Xem thêm từ chair warmer →
Từ vựng liên quan
ai
air
c
ch
cha
chair
ft
ha
hair
if
li
lift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…