EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chamfered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chamfered
chamfer /'fʃəmfə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mặt vạt cạnh (gỗ, đá)
đường xoi (cột)
ngoại động từ
vạt cạnh (gỗ đá)
xoi đường (cột)
← Xem thêm từ chamfer
Xem thêm từ chamfering →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
ch
cha
cham
chamfer
er
ere
ha
ham
mf
re
red
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…