EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
changeling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
changeling
changeling /'tʃeindʤliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính
← Xem thêm từ changelessness
Xem thêm từ changelings →
Từ vựng liên quan
an
angel
c
ch
cha
change
el
gel
ha
han
hang
in
li
ling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…