ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ changelings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng changelings


changeling /'tʃeindʤliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)
  (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…