EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
changeover time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
changeover time
changeover time
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thời gian chuyển sang
← Xem thêm từ changelings
Xem thêm từ changer →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
change
er
ha
han
hang
me
over
ti
time
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…