EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
changelessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
changelessness
changelessness /'tʃeindʤlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thay đổi, tính bất di bất dịch
← Xem thêm từ changeless
Xem thêm từ changeling →
Từ vựng liên quan
an
angel
c
ch
cha
change
changeless
el
gel
ha
han
hang
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…