ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ changelessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng changelessness


changelessness /'tʃeindʤlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thay đổi, tính bất di bất dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…