EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chanterelle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chanterelle
chanterelle /,tʃæntə'rel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nấm mồng gà
← Xem thêm từ chanter
Xem thêm từ chanters →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
c
ch
cha
chant
chanter
el
ell
er
ere
ha
han
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…