ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chanterelle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chanterelle


chanterelle /,tʃæntə'rel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nấm mồng gà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…