EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chap fallen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chap fallen
chap fallen
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có má xị
chán nản, thất vọng, buồn nản
← Xem thêm từ chap-book
Xem thêm từ chap-fallen →
Từ vựng liên quan
all
c
ch
cha
chap
en
fa
fall
fallen
ha
hap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…