EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chaplains
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chaplains
chaplain /'tʃæplin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)
← Xem thêm từ chaplaincy
Xem thêm từ chaplainship →
Từ vựng liên quan
ai
apl
c
ch
cha
chap
chaplain
ha
hap
in
ins
la
lain
pl
pla
plain
plains
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…