EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charabanc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charabanc
charabanc
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe buýt [có] ghế dài đi chơi
← Xem thêm từ char-à-bancs
Xem thêm từ character →
Từ vựng liên quan
ab
aba
an
arab
ba
ban
c
ch
cha
char
ha
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…