EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
character signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
character signal
character signal
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tín hiệu ký tự
← Xem thêm từ character set
Xem thêm từ character string →
Từ vựng liên quan
ac
act
c
ch
cha
char
character
er
ha
ra
rac
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…