ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ characterise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng characterise


characterise /'kæriktəraiz/ (characterise) /'kæriktəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
he is characterized his carefulness → đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…