ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chare


chare /tʃeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) char)
  việc lặt vặt trong nhà
  (thông tục) (như) charwoman

nội động từ

((cũng) char)
  làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…