EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chare
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chare
chare /tʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) char)
việc lặt vặt trong nhà
(thông tục) (như) charwoman
nội động từ
((cũng) char)
làm giúp việc lặt vặt trong gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
← Xem thêm từ chard
Xem thêm từ charge →
Từ vựng liên quan
are
c
ch
cha
char
ha
hare
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…