EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Charge account
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Charge account
Charge account
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tài khoản tín dụng.
+ Một phương tiện tín dụng người bán lẻ dành cho khách hàng.
← Xem thêm từ charge
Xem thêm từ charge account →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
c
cc
ch
cha
char
charge
co
count
ha
nt
ou
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…