EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charge carrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charge carrier
charge carrier
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hạt mang điện tích
← Xem thêm từ charge account
Xem thêm từ charge coupled device (CCD) →
Từ vựng liên quan
c
car
carrier
ch
cha
char
charge
er
ha
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…