ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charge coupled device (CCD)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charge coupled device (CCD)


charge coupled device (CCD)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ ghép điện tích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…