EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charge coupled device (CCD)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charge coupled device (CCD)
charge coupled device (CCD)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ ghép điện tích
← Xem thêm từ charge carrier
Xem thêm từ charge d'affaires →
Từ vựng liên quan
c
cc
cd
ce
ch
cha
char
charge
co
coup
couple
coupled
device
ha
ic
ice
led
ou
pl
pled
up
vic
vice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…