ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupled


coupled

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bị ghép

  được ghép thành đôi

Các câu ví dụ:

1. This, coupled with a lack of access to proper sanitary pads, meant students were choosing to stay at home during their periods.


Xem tất cả câu ví dụ về coupled

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…