EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coupled circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coupled circuit
coupled circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch được ghép
← Xem thêm từ coupled
Xem thêm từ coupled impedance →
Từ vựng liên quan
c
ci
circuit
co
coup
couple
coupled
it
led
ou
pl
pled
rc
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…