ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupled circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupled circuit


coupled circuit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạch được ghép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…