EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charge d'affaires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charge d'affaires
chargé d'affaires /'ʃɑ:ʤeidæ'feə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều chargés d'affaires
(ngoại giao) đại biện
chargé_d'affairesad interim
→ đại biện lâm thời
← Xem thêm từ charge coupled device (CCD)
Xem thêm từ charge sheet →
Từ vựng liên quan
affair
ai
air
c
ch
cha
char
charge
fa
fair
ha
ire
ires
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…