ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charge d'affaires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charge d'affaires


chargé d'affaires /'ʃɑ:ʤeidæ'feə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều chargés d'affaires
  (ngoại giao) đại biện
chargé_d'affairesad interim → đại biện lâm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…