EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charitableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charitableness
charitableness /'tʃæritəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
tính khoan dung, tính độ lượng
← Xem thêm từ charitable
Xem thêm từ charitably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
c
ch
cha
char
charitable
en
ha
it
ita
lenes
ri
ss
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…