ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charitableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charitableness


charitableness /'tʃæritəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo
  tính khoan dung, tính độ lượng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…