EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
charity-boy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
charity-boy
charity-boy /'tʃæritibɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học sinh trường trẻ em mồ côi; đứa bé ở viện trẻ mồ côi
← Xem thêm từ charity
Xem thêm từ charity-school →
Từ vựng liên quan
bo
boy
c
ch
cha
char
charity
ha
it
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…