ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chat show

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chat show


chat show

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chương trình phỏng vấn trên tivi
  chương trình phỏng vấn trên đài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…