ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chatoyant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chatoyant


chatoyant

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  óng ánh nhiều màu
* danh từ
  viên ngọc óng ánh nhiều màu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…