EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chatoyant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chatoyant
chatoyant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
óng ánh nhiều màu
* danh từ
viên ngọc óng ánh nhiều màu
← Xem thêm từ chaton
Xem thêm từ chats →
Từ vựng liên quan
an
ant
at
c
ch
cha
chat
ha
hat
nt
to
toy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…