toy /tɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ chơi (của trẻ con)
đồ chơi, đồ vô giá trị; trò chơi, trò đùa
to make a toy of gardening → coi chuyện làm vườn như một trò chơi vui
(định ngữ) để chơi, như đồ chơi, nhỏ xinh
toy dog → giống chó nhỏ
nội động từ
đùa, nghịch, chơi với (đen & bóng)
to toy with a paper knife → nghịch với con dao rọc giấy
to toy with one's work → đùa với công việc, làm việc chểnh mảng thiếu thận trọng
to toy with one's dinner → ăn chơi ăn bời một chút
đùa bỡn, giỡn, giễu cợt
to toy with someone → đùa giỡn với ai
Các câu ví dụ:
1. A boy rides an electric toy truck in the pedestrian zone.
Nghĩa của câu:Một cậu bé đi xe tải điện đồ chơi trong khu vực dành cho người đi bộ.
2. Star-shaped lanterns, the most popular toy during the festival, are made on the sidewalk.
3. The map, a toy for children to learn the flags of countries by placing them in the right places, has attracted public attention after a mother in Hanoi discovered the nine-dash line on Wednesday.
4. Today, jigsaw puzzles can be easily found on the shelves of toy and hobby stores, in all shapes and sizes, covering a variety of themes including pets and landscapes.
Xem tất cả câu ví dụ về toy /tɔi/