EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
toxophily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
toxophily
toxophily
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự bắn cung
sự ham thích bắn cung, sự ham mê bắn cung
← Xem thêm từ toxophilitic
Xem thêm từ toy →
Từ vựng liên quan
hi
op
ox
phi
t
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…